Level 2

MONTH 1 (THÁNG 1)

WEEK (TUẦN)LESSON TITLE (TIÊU ĐỀ BÀI HỌC)PAGE NUMBER (SỐ TRANG)
 UNIT 1 HOW WE FEEL 
11 Feelings4-5
 2 Feelings6-7
23 Story8-9
 4 The Senses10-11
3Unit 1 Workbook 
 UNIT 2 IN TOWN 
 1 Jobs12-13
42 Jobs14-15
 3 Story16-17

MONTH 2 (THÁNG 2)

WEEK (TUẦN)LESSON TITLE (TIÊU ĐỀ BÀI HỌC)PAGE NUMBER (SỐ TRANG)
54 Places18-19
 Unit 2 Workbook 
6Check Up 120-22
 UNIT 3 THINGS TO EAT 
 1 Food24-25
72 Fruit26-27
 3 Story28-29
84 Dairy Products30-31
 Unit 3 Workbook 

MONTH 3 (THÁNG 3)

WEEK (TUẦN)LESSON TITLE (TIÊU ĐỀ BÀI HỌC)PAGE NUMBER (SỐ TRANG)
 UNIT 4 WHAT TO WEAR 
91 Clothes32-33
 2 Clothes34-35
103 Story36-37
 4 Clothes38-39
11Unit 4 Workbook 
 Check-Up 240-42
 5 THINGS TO DO 
101 Actions44-45
 2 Actions46-47

MONTH 4 (THÁNG 4)

WEEK (TUẦN)LESSON TITLE (TIÊU ĐỀ BÀI HỌC)PAGE NUMBER (SỐ TRANG)
113 Story48-49
 4 Activities50-51
12Unit 5 Workbook 
 6 HOME 
 1 Things at Home52-53
132 Rooms54-55
 3 Story56-57
144 Numbers58-59
 Unit 5 Workbook 

MONTH 5 (THÁNG 5)

WEEK (TUẦN)LESSON TITLE (TIÊU ĐỀ BÀI HỌC)PAGE NUMBER (SỐ TRANG)
15Check Up 360-61
 7 MY DAY 
 1 Time64-65
162 Meals66-67
 3 Story68-69
174 Daily Routine70-71
 Unit 6 Workbook 
 8 MY WEEK 
181 Subjects72-73
 2 Classes74-75

MONTH 6 (THÁNG 6)

WEEK (TUẦN)LESSON TITLE (TIÊU ĐỀ BÀI HỌC)PAGE NUMBER (SỐ TRANG)
193 Story76-77
 4 Countries78-79
20Unit 6 Workbook 
 Check Up 480-81
21Starters Practice 1 
 Starters Practice 2 
22Starters Practice 3 
 Starters Practice 4